0202286295 – CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP KENENG

0202286295 – CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP KENENG

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP KENENG
Tên quốc tế KENENG INDUSTRY COMPANY LIMITED
Tên viết tắt KENENG
Mã số thuế 0202286295
Địa chỉ Số 679 Đường Quán Toan, Tổ dân phố số 6, Phường Tân Tiến, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Người đại diện GAO, XIAOXIANG
Điện thoại 0968298363
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Cập nhật mã số thuế 0202286295 lần cuối vào 2025-05-10 16:00:01.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(trừ vàng miếng)
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
(trừ vàng miếng)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
(trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa (không bao gồm hoạt động đấu giá) – Môi giới mua bán hàng hóa
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ vàng miếng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(loại trừ hoạt động đấu giá và hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh)
5820 Xuất bản phần mềm
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ hoạt động tư vấn luật, kế toán, kiểm toán)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: – Lập thiết kế quy hoạch xây dựng – Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng – Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình – Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng – Quản lý năng lực hoạt động xây dựng – Khảo sát xây dựng – Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng – Tư vấn giám sát thi công xây dựng – Kiểm định xây dựng – Tư vấn thiết kế công trình điện – Tư vấn giám sát thi công công trình điện – Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước – Kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy – Thăm dò khoáng sản – Hoạt động đo đạc và bản đồ
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *