0202286400 – CÔNG TY TNHH KINH DOANH XNK BÌNH AN

0202286400 – CÔNG TY TNHH KINH DOANH XNK BÌNH AN


(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});

CÔNG TY TNHH KINH DOANH XNK BÌNH AN
Mã số thuế 0202286400
Địa chỉ Thuế Phòng B302, Tòa nhà TTC, số 630 đường Lê Thánh Tông, Phường Đông Hải, TP Hải Phòng, Việt Nam
Địa chỉ Phòng B302, Tòa nhà TTC, số 630 đường Lê Thánh Tông, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Tình trạng Đang hoạt động
Tên quốc tế XNK BINH AN BUSINESS COMPANY LIMITED
Người đại diện NGUYỄN THỊ THẮM
Ngoài ra, NGUYỄN THỊ THẮM còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị:

Điện thoại 0972854650
Ngày hoạt động 2025-05-13
Quản lý bởi Thuế cơ sở 1 thành phố Hải Phòng
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý
Cập nhật mã số thuế 0202286400 lần cuối vào 2025-09-29 09:58:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?


(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});

window.gnshbrequest.cmd.push(function() {
window.gnshbrequest.applyPassback(“1600772_masothue.com_standardbanner_responsive”, “[data-cptid=’1600772_masothue.com_standardbanner_responsive’]”);
});

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
(Trừ đấu giá và các hàng hóa bị cấm đầu tư, kinh doanh)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(Trừ các hàng hóa bị cấm đầu tư, kinh doanh)
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(Trừ kinh doanh vàng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(Trừ loại nhà nước cấm)
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ loại nhà nước cấm)
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
(Trừ loại nhà nước cấm)
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: – Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay – Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường sắt, đường biển – Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá. – Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan;
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7710 Cho thuê xe có động cơ
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *