0202286986 – CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ HONGYUE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ HONGYUE VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | HONGYUE VIETNAM TECHNOLOGY AND SCIENCE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202286986 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Dụ Nghĩa 2, Phường Lê Thiện, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU TÁM |
Điện thoại | 0916859886 |
Ngành nghề chính | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
Cập nhật mã số thuế 0202286986 lần cuối vào 2025-05-15 14:01:19. | |
window[‘pagespeed’] = window[‘pagespeed’] || {};var pagespeed = window[‘pagespeed’];pagespeed.switchToHighResAndMaybeBeacon = function(elem) {setTimeout(function(){elem.onload = null;var srcset = elem.getAttribute(‘data-pagespeed-high-res-srcset’);if (srcset) {elem.srcset = srcset;}elem.src = elem.getAttribute(‘data-pagespeed-high-res-src’);if (pagespeed.CriticalImages) {elem.onload = pagespeed.CriticalImages.checkImageForCriticality(elem);}}, 0);}; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất thiết bị biến tần dùng cho hệ thống điện mặt trời |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị robot; Sản xuất, chế tạo thiết bị lưu trữ năng lượng và điều khiển thông minh. |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa sản phẩm robot và phụ kiện robot |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành thiết bị nhiệt điện, điện gió và điện năng lượng mặt trời |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp; Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy; Bán lẻ mô tô, xe máy; Đại lý mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh; Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn hóa chất thông thường (không bao gồm hóa chất bị cấm); chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; tơ, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn robot |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu, tư vấn sản phẩm robot và phụ kiện robot |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ mặt hàng, hoạt động nhà nước cấm) Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |