0202289401 – CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ ĐÔNG Á
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ ĐÔNG Á | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG A SERVICE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202289401 |
Địa chỉ | Số 150 đường Mai Trung Thứ, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ĐỨC KIÊN |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy trong công trình; Tư vấn giám sát công tác lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy trong công trình |
Cập nhật mã số thuế 0202289401 lần cuối vào 2025-05-31 08:01:21. | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Trừ hóa chất nhà nước cấm kinh doanh) Chi tiết: Sản xuất chất chống cháy, chống đóng băng (Trừ hóa chất nhà nước cấm kinh doanh) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa thép, kim loại chống cháy |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn; Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn; Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy); Sản xuất mặt nạ khí ga; Sản xuất dây thoát hiểm. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo, giày dép bảo hộ chống cháy và bảo vệ an toàn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội, trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm hóa chất nhà nước cấm kinh doanh; không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không bao gồm hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy trong công trình; Tư vấn giám sát công tác lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy trong công trình |