0202290894 – CÔNG TY TNHH OCEANNOVA EXIM
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
CÔNG TY TNHH OCEANNOVA EXIM | |
---|---|
Mã số thuế | 0202290894 |
Địa chỉ Thuế | Số 18/64 phố chợ Đôn, Phường An Biên, TP Hải Phòng, Việt Nam |
Địa chỉ | Số 18/64 phố chợ Đôn, Phường An Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | OCEANNOVA EXIM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | OCEANNOVA EXIM CO.,LTD |
Người đại diện | PHẠM THÀNH LÂM Ngoài ra, PHẠM THÀNH LÂM còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị: |
Điện thoại | 0986885885 |
Ngày hoạt động | 2025-06-09 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan – Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa – Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; – Dịch vụ đại lý tàu biển; – Dịch vụ đại lý vận tải đường biển – Dịch vụ logistics; – Đại lý bán vé máy bay, vé tàu; – Dịch vụ môi giới vận tải ( không bao gồm môi giới vận tải hàng không) |
Cập nhật mã số thuế 0202290894 lần cuối vào 2025-09-02 10:21:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hoá (không bao gồm đại lý bảo hiểm, chứng khoán), Môi giới hàng hoá (không bao gồm môi giới bảo hiểm, chứng khoán, tài chính, bất động sản) (không bao gồm đấu giá hàng hóa); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã, quý hiếm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, quả; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt. Bán buôn thủy sản. Bán buôn thủy sản. Bán buôn cà phê. Bán buôn chè. Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn thực phẩm khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, hàng điện lạnh, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ gia dụng bằng inox; Bán buôn tivi; loa, thiết bị âm thanh nổi; Máy nghe nhạc ;Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (trừ hàng hoá cấm đầu tư kinh doanh) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị hàng hải; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, khoá; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ hoá chất nhà nước cấm kinh doanh, các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường, trừ hàng hoá bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Bán buôn tổng hợp (không bao gồm mặt hàng nhà nước cấm) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan – Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa – Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; – Dịch vụ đại lý tàu biển; – Dịch vụ đại lý vận tải đường biển – Dịch vụ logistics; – Đại lý bán vé máy bay, vé tàu; – Dịch vụ môi giới vận tải ( không bao gồm môi giới vận tải hàng không) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước, cung ứng thuyền viên (không bao gồm cung ứng và quản lý nguồn lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá; Dịch vụ tư vấn hồ sơ làm visa; Dịch vụ tư vấn thủ tục gia hạn hộ chiếu; Dịch vụ tư vấn xin cấp, đổi giấy phép lao động; Dịch vụ tư vấn xin cấp sổ thuyền viên |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ thuyền viên |