0202294225 – CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AN TOÀN LIÊN MINH
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AN TOÀN LIÊN MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0202294225 |
Địa chỉ Thuế | Số 57, Đường số 5, Khu đô thị ven sông Lạch Tray – Waterfront City, Phường Lê Chân, TP Hải Phòng, Việt Nam |
Địa chỉ | Số 57, Đường số 5, Khu đô thị ven sông Lạch Tray – Waterfront City, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | ALLIANCE SAFETY SERVICES AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SAFCOM |
Người đại diện | TÔ HẢI THÀNH |
Điện thoại | 0377667179 |
Ngày hoạt động | 2025-06-21 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Ngành nghề chính | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
Cập nhật mã số thuế 0202294225 lần cuối vào 2025-09-16 10:52:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng bằng gốm sứ không chịu lửa như: Sản xuất gạch gốm sứ, ngói lợp, ống khói bằng gốm… |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng bằng gốm |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: – Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống… – Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo – Sản xuất các sản phẩm vữa dùng trong xây dựng như: Dạng tấm, bảng, thanh |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Cắt, tạo dáng, hoàn thiện sản phẩm đá sử dụng trong xây dựng |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Loại trừ hoạt động sản xuất vàng |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu (Không bao gồm hoạt động sản xuất vàng miếng) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo…) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Không bao gồm vàng) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: Sản xuất khoá móc, khoá, chìa khoá, bản lề… phần cứng cho xây dựng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Loại trừ: Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị hàng hải |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học Chi tiết: Sản xuất thiết bị điều khiển cháy |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: – Sản xuất thang máy và băng tải sử dụng dưới đất – Sản xuất máy khoan, cắt, thụt, đào (có hoặc không sử dụng dưới lòng đất) – Sản xuất máy xử lý khoáng chất bằng việc soi, phân loại, rửa, nghiền… – Sản xuất máy trộn bê tông và vữa – Sản xuất máy địa chất như: máy ủi đất, ủi đất góc, san đất, cào, xúc,… – Sản xuất máy đóng, máy ép cọc, máy trải vữa, trải nhựa đường, máy rải bê tông… – Sản xuất máy kéo đặt đường ray và máy kéo được sử dụng trong xây dựng hoặc khai thác – Sản xuất lưỡi máy ủi hoặc lưỡi máy ủi đất góc – Sản xuất xe đẩy |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá), môi giới mua bán hàng hóa (Loại trừ hàng hoá cấm đầu tư kinh doanh) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn kính xây dựng – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Không bao gồm hoạt động bán buôn đá quý (Loại trừ hàng hoá cấm đầu tư kinh doanh) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Loại trừ hàng hoá cấm đầu tư kinh doanh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem và tiền kim khí; trừ hàng hoá cấm đầu tư kinh doanh) |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ hoạt động đấu giá; trừ hàng hoá cấm đầu tư kinh doanh) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ Đấu giá bán lẻ qua internet; trừ hàng hoá cấm đầu tư kinh doanh) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ hoạt động Đấu giá tài sản; trừ hàng hoá cấm đầu tư kinh doanh) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật và giải pháp an toàn công nghiệp, phòng cháy chũa cháy |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại trừ hoạt động đấu giá |