0202294803 – CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DAMYHAD
ezstandalone.cmd.push(function(){ezstandalone.showAds(102);});
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DAMYHAD | |
---|---|
Tên quốc tế | DAMYHAD IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202294803 |
Địa chỉ | Số 17/A1 đường Phương Lưu 6, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NHỮ THỊ KIM THẢO |
Điện thoại | 0904639587 |
Ngày hoạt động | 2025-06-25 |
Quản lý bởi | Quận Hải An – Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền – Hải An |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; sắt, thép, tôn tấm; (Không bao gồm vàng miếng) |
Cập nhật mã số thuế 0202294803 lần cuối vào 2025-07-04 22:26:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
|
window[‘pagespeed’] = window[‘pagespeed’] || {};var pagespeed = window[‘pagespeed’];pagespeed.switchToHighResAndMaybeBeacon = function(elem) {setTimeout(function(){elem.onload = null;var srcset = elem.getAttribute(‘data-pagespeed-high-res-srcset’);if (srcset) {elem.srcset = srcset;}elem.src = elem.getAttribute(‘data-pagespeed-high-res-src’);if (pagespeed.CriticalImages) {elem.onload = pagespeed.CriticalImages.checkImageForCriticality(elem);}}, 0);}; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Gia công, sản xuất hàng may mặc, Sản xuất quần áo bảo hộ lao động |
1520 | Sản xuất giày dép |
3830 | Tái chế phế liệu ( không bao gồm tái chế các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hoá (không bao gồm đại lý bảo hiểm, chứng khoán), Môi giới hàng hoá (không bao gồm môi giới bảo hiểm, chứng khoán, tài chính, bất động sản) (không bao gồm đấu giá hàng hóa); (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã và động vật quý hiếm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; hàng may mặc; giày dép; quần áo bảo hộ lao động; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế, dụng cụ bảo hộ lao động; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; hàng điện lạnh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ trường học; dụng cụ thể dục, thể thao ( Không bao gồm súng thể thao); hàng thủ công mỹ nghệ, đồ nhựa gia dụng, đồ chơi, xe đạp, xe đạp điện và phụ tùng;inox; Bán buôn khẩu trang y tế, găng tay y tế; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khoẻ của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội và các mặt hàng nhà nước cấm.) ( Không bao gồm các mặt hàng nhà nước cấm) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; sắt, thép, tôn tấm; (Không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất thông thường (không bao gồm hoá chất cấm kinh doanh); chất dẻo dạng nguyên sinh; hạt nhựa; cao su; tơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn giấy, mực in; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn sản phẩm từ plastic; ( Không bao gồm động vật, thực vật cấm theo quy định của Luật Đầu tư), (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); (không bao gồm hàng hóa Nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp ( Không bao gồm các mặt hàng bị cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng tiện ích ( Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế, nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm hàng hóa Nhà nước cấm) |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm hàng hóa Nhà nước cấm) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ những mặt hàng doanh nghiệp đăng ký kinh doanh ( Không bao gồm các mặt hàng bị cấm); ( trừ hoạt động đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ những mặt hàng doanh nghiệp đăng ký kinh doanh ( Không bao gồm các mặt hàng bị cấm); ( trừ hoạt động đấu giá) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan – Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa – Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; – Dịch vụ đại lý tàu biển; – Dịch vụ đại lý vận tải đường biển – Dịch vụ logistics; – Đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé cáp treo; – Dịch vụ môi giới vận tải ( không bao gồm môi giới vận tải hàng không) (Trừ hoạt động vận tải đường hàng không) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |