| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm, môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, môi giới tài chính, môi giới bất động sản, đấu giá tài sản, đấu giá hàng hóa, hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Bao gồm: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa; Dịch vụ logistic; bao gói hàng hóa vận chuyển (Không bao gồm vận tải hàng không, cảng hàng không và các dịch vụ vận tải hàng không) |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ Bao gồm: Cho thuê xe chở khách (không có lái xe đi kèm); Cho thuê xe tải, bán rơmooc. |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Bao gồm: Cho thuê máy móc, thiết bị nâng hạ, bốc xếp (Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa(Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |