0318131004-001 – CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI NGỌC KHẢI TẠI ĐÀ NẴNG
ezstandalone.cmd.push(function(){ezstandalone.showAds(102);});
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI NGỌC KHẢI TẠI ĐÀ NẴNG | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH NGOC KHAI TRADING CONSTRUCTION AND SERVICE COMPANY LIMITED IN DANANG |
Mã số thuế | 0318131004-001 |
Địa chỉ | 118 Nguyễn Văn Tỵ, Xã Hoà Châu, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN VŨ NGỌC DUY Ngoài ra, ĐOÀN VŨ NGỌC DUY còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị: |
Điện thoại | 0985240091 |
Ngày hoạt động | 2025-02-24 |
Quản lý bởi | Huyện Hòa Vang – Đội Thuế liên huyện Cẩm Lệ – Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Cập nhật mã số thuế 0318131004-001 lần cuối vào 2025-07-04 22:26:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở – Chi tiết: Thi công, tổng thầu thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng khác, công trình công nghiệp. Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông (đường bộ, cầu – hầm) |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều ) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thi công, tổng thầu thi công xây dựng các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng – công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (đường bộ, cầu- hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ nhà hàng thức ăn nhanh ( trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh quán cà phê, giải khát (trừ hoạt động quán rượu bia, quầy bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn pháp luật); Quản lý dự án đầu tư công trình xây dựng; Lập dự án đầu tư; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Quản lý dự án công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Khảo sát địa chất, địa hình xây dựng công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |