0318654759-001 – CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CỬU THIÊN NÔNG TẠI LONG AN
ezstandalone.cmd.push(function(){ezstandalone.showAds(102);});
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CỬU THIÊN NÔNG TẠI LONG AN | |
---|---|
Mã số thuế | 0318654759-001 |
Địa chỉ Thuế | Thửa 871, tờ bản đồ số 6, ấp 3, Xã Tân Tây, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
Địa chỉ | Thửa 871, tờ bản đồ số 6, ấp 3, Xã Tân Đông, Huyện Thạnh Hoá, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TUẤN VŨ Ngoài ra TRẦN TUẤN VŨ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0981479909 |
Ngày hoạt động | 2024-11-14 |
Quản lý bởi | Tân Thạnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: – Bán buôn vật tư, máy móc , phụ tùng phục vụ ngành thủy sản – Bán buôn phụ kiện máy vi tính – Bán buôn nguyên vật liệu ngành nuôi trồng thủy sản – Bán buôn hóa chất công nghiệp – Bán buôn hàng trang trí nội thất , hóa mỹ phẩm , thực phẩm dinh dưỡng và vật dụng dành cho chó, mèo (trừ thực phẩm tươi sống) – Bán buôn phân bón – Bán buôn giấy, bao bì, thùng carton các loại (trừ bán buôn phế liệu, phế thải tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 0318654759-001 lần cuối vào 2025-07-08 04:12:13. | |
![]() |
|
window[‘pagespeed’] = window[‘pagespeed’] || {};var pagespeed = window[‘pagespeed’];pagespeed.switchToHighResAndMaybeBeacon = function(elem) {setTimeout(function(){elem.onload = null;var srcset = elem.getAttribute(‘data-pagespeed-high-res-srcset’);if (srcset) {elem.srcset = srcset;}elem.src = elem.getAttribute(‘data-pagespeed-high-res-src’);if (pagespeed.CriticalImages) {elem.onload = pagespeed.CriticalImages.checkImageForCriticality(elem);}}, 0);}; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1072 | Sản xuất đường (không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết : Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa, bìa carton, thùng carton (trừ sản xuất bột giấy và tái chế phế thải tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) – Sản xuất vật tư,máy móc, phụ tùng phục vụ ngành thủy sản – Sản xuất phụ kiện máy vi tính |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản, hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: (Không hoạt động tại trụ sở) – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác – Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thủy sản; Bán buôn thực phẩm; Bán buôn hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết : Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: – Bán buôn vật tư, máy móc , phụ tùng phục vụ ngành thủy sản – Bán buôn phụ kiện máy vi tính – Bán buôn nguyên vật liệu ngành nuôi trồng thủy sản – Bán buôn hóa chất công nghiệp – Bán buôn hàng trang trí nội thất , hóa mỹ phẩm , thực phẩm dinh dưỡng và vật dụng dành cho chó, mèo (trừ thực phẩm tươi sống) – Bán buôn phân bón – Bán buôn giấy, bao bì, thùng carton các loại (trừ bán buôn phế liệu, phế thải tại trụ sở) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết : Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ôtô |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |