0318672892 – CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC LIỆU MINH XUÂN
ezstandalone.cmd.push(function(){ezstandalone.showAds(102);});
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC LIỆU MINH XUÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH XUAN MEDICINAL ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH XUAN MEDICINAL |
Mã số thuế | 0318672892 |
Địa chỉ | C3/8C Đoàn Nguyễn Tuấn, Ấp 9 , Xã Qui Đức, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỌ NINH Ngoài ra TRẦN THỌ NINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0969209698 |
Ngày hoạt động | 2024-09-17 |
Quản lý bởi | Đội Thuế huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
Cập nhật mã số thuế 0318672892 lần cuối vào 2025-06-25 06:54:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa Chi tiết: Trồng lúa theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: Trồng ngô, cây lương thực có hạt khác theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột Chi tiết: Trồng cây lấy củ có chất bột theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0114 | Trồng cây mía Chi tiết: Trồng cây mía theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0116 | Trồng cây lấy sợi Chi tiết: Trồng cây lấy sợi theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu Chi tiết: Trồng cây có hạt chứa dầu theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt . |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau, đậu các loại, trồng hoa và trồng các loại nấm theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt và thu hoạch nấm. |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây hàng năm khác theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cây ăn quả theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu Chi tiết: Trồng cây lấy quả chứa dầu theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0123 | Trồng cây điều Chi tiết: Trồng cây điều theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0124 | Trồng cây hồ tiêu Chi tiết: Trồng cây hồ tiêu theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0125 | Trồng cây cao su Chi tiết: Trồng cây cao su theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0126 | Trồng cây cà phê Chi tiết: Trồng cây cà phê theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt . |
0127 | Trồng cây chè Chi tiết: Trồng cây chè theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm, trồng các loại nấm dược liệu theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây lâu năm khác theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong chăn nuôi. |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Chi tiết: Chăn nuôi ngựa, lừa, la theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong chăn nuôi. |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong chăn nuôi. |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chăn nuôi lợn theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong chăn nuôi. |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gia cầm theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong chăn nuôi. |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi khác theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong chăn nuôi. |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt, chăn nuôi. |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản biển theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong nuôi trồng. |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nội địa theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong nuôi trồng. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, vật tư y tế. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ và dịch vụ chuyển giao công nghệ; Dịch vụ nghiên cứu và phát triển sản phẩm. |