0318812236 – CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ VINH PHÁT
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ VINH PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | VINH PHAT TECHNOLOGY ENGINEERING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VINH PHAT TECH |
Mã số thuế | 0318812236 |
Địa chỉ | 38/22 Bình Chiểu, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THANH PHÚ |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán dây chuyền sản xuất, máy và thiết bị. công nghiệp, phụ kiện máy, thiết bị nâng hạ, Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi), Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
Cập nhật mã số thuế 0318812236 lần cuối vào 2025-01-17 08:29:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0520 | Khai thác và thu gom than non (Không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (Không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (Không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Trừ kinh doanh giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy. |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b và trừ sản xuất ống nhựa) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất đồ nội thất bằng gốm (trừ sản xuất vật liệu xây dựng) |
2431 | Đúc sắt, thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các loại thiết bị công nghiệp và thiết bị trường học, gang, thép, ống thép, khoáng sản, thiết bị nâng hạ. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế tạo, sửa chữa các loại thiết bị công nghiệp và thiết bị trường học. |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất máy tính, linh kiện máy tính, đồ điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị bưu chính viễn thông, phần mềm tin học. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị máy và thiết bị trường học, Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện động cơ không tự động, Sửa chữa và bảo dưỡng máy bơm và thiết bị có liên quan, Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị sử dụng điện năng từ thủy lực, Sửa chữa van, Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị vận chuyển bốc dỡ vật liệu, Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị lọc không khí, Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc dùng chung cho mục đích thương mại, Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ và phụ tùng máy móc cắt kim loại và tạo hình kim loại, Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ máy móc khác, Sửa chữa và bảo dưỡng máy luyện kim. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán dây chuyền sản xuất, máy và thiết bị. công nghiệp, phụ kiện máy, thiết bị nâng hạ, Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi), Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại đen, kim loại màu (Trừ mua bán vàng miếng) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 | Xuất bản phần mềm (Trừ xuất bản phẩm, doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ ủy thác trên cơ sở phí và hợp đồng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị công nghiệp; Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng |