1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết : – Hoạt động xay xát gạo: Sản xuất gạo bằng cách tách vỏ trấu, xay xát, đánh bóng, luộc qua; |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 |
Sản xuất đường |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1811 |
In ấn |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: – Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu ( Trừ sản xuất hóa chất tại trụ sở ) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4631 |
Bán buôn gạo ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật. Bán buôn phân bón. Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp, nông nghiệp, thuốc trừ cỏ, thuốc chống nảy mầm, thuốc khác sử dụng trong nông nghiệp (Không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng cho gia dụng và y tế. |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ( Trừ bán lẻ bình Gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng , đạn, loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở ) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh ( Trừ bản lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng , đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở ). |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải ( Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không ) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết : – Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, cho thuê kho bãi. |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu ( Trừ hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm ( Cho đồ cổ, trang sức …) ; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán, tư vấn kế toán ) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói Chi tiết : – Sang chai, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật ( Không hoạt động tại trụ sở ) |