0318898385 – CÔNG TY TNHH VIWI GROUP
CÔNG TY TNHH VIWI GROUP | |
---|---|
Mã số thuế | 0318898385 |
Địa chỉ | 452/17 Thống Nhất, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH NHẬT |
Điện thoại | 0349714546 |
Ngày hoạt động | 2025-04-02 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa Thẩm mỹ; Phòng khám chuyên khoa Da liễu (trừ lưu trú bênh nhân) |
Cập nhật mã số thuế 0318898385 lần cuối vào 2025-04-25 08:39:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, dinh dưỡng y học |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm, dụng cụ y tế, mỹ phẩm; Bán buôn dụng cụ làm đẹp, |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc ngành thẩm mỹ, máy công nghệ cao, công nghệ y khoa; Bán buôn thiết bị spa, thiết bị y tế |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyển doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán buôn bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất video, quảng bá dịch vụ spa, clinic, bệnh viện thẩm mỹ |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke). |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy tính và cài đặt phần mềm. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư. |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: Tư vấn thuế cho ngành thẩm mỹ, y tế |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn chiến lược vận hành spa, phòng khám, hệ thống làm đẹp |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cao, marketing, truyền thông cho ngành thẩm mỹ, y tế |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn quản lý hệ thống phòng khám, bệnh viện thẩm mỹ, chuỗi spa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội thảo, sự kiện làm đẹp, hội nghị chuyên ngành mỹ phẩm |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nghề spa, thẩm mỹ, chăm sóc da, make-up, phun xăm. |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (không hoạt động tại trụ sở) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa Thẩm mỹ; Phòng khám chuyên khoa Da liễu (trừ lưu trú bênh nhân) |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở)(Spa y khoa, laser, PRP, tế bào gốc) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |