1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất giày, dép từ nguyên liệu dệt không có đế; Sản xuất chi tiết của giày dép từ nguyên liệu dệt |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không thuộc da, luyện cán cao su, tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở). |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa chuyển hoá như đế giày |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (Trừ đấu giá) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, bán buôn nguyên phụ liệu ngành da. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bám buôn máy móc thiết bị và phụ tùng ngành giày |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu ngành giày dép |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến giày, Thiết kế tạo mẫu |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |