0318924010 – CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TRƯƠNG GIA
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TRƯƠNG GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG GIA CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUONG GIA CONSTRUCTION INVESTMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318924010 |
Địa chỉ | Số 18 Đồng Văn Cống, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG TRỌNG NGHĨA |
Điện thoại | 0982764864 |
Ngày hoạt động | 2025-04-23 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); Lập hồ sơ thầu, phân tích, đánh giá hồ sơ thầu (không bao gồm lựa chọn nhà thầu xác định giá gói thầu); Tư vấn quản lý chi phí các công trình yêu cầu lập báo cáo kinh tế – kỹ thuật; Tư vấn quản lý dự án xây dựng công trình; Tư vấn lập dự án xây dựng công trình; thiết kế công trình cầu, đường bộ, giao thông, thủy lợi; Thiết kế kiến trúc, nội ngoại thất công trình xây dựng, dân dụng, công nghiệp, quy hoạch tổng mặt bằng; Giám sát thi công xây dựng công trình cầu, đường bộ, giao thông, thủy lợi – lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng và hoàn thiện; Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 110KV ; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp – lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng hoàn thiện; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Tư vấn thẩm tra thiết kế xây dựng công trình ( trong phạm vi chứng chỉ đăng ký); Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa hình công trình; Dịch vụ kiểm định chất lượng công trình xây dựng ( doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); Lập thẩm tra dự toán xây dựng công trình; Lập hồ sơ mời thầu; Tư vấn chứng nhận công trình đủ điều kiện an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. – Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; – Thẩm tra thiết kế công trình cầu, đường bộ; – Thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; – Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; – Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; – Thiết kế điện công trình; – Thẩm tra thiết kế điện công trình; – Thiết kế cấp thoát nước công trình; – Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình; – Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; – Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
Cập nhật mã số thuế 0318924010 lần cuối vào 2025-04-24 15:36:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét – (trừ sản xuất vật liệu xây dựng) (Không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả – Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả; Chế biến và bảo quản rau quả khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp hệ thống nhà khung, mái tôn, tháp thép |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Sửa chữa, trùng tu các di tích văn hóa lịch sử; Thi công xây lắp các công trình bưu chính viễn thông; Thi công các công trình xây dựng, dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, bưu chính viễn thông, hệ thống đường dây tải điện đến 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng cho các công trình xây dựng; (không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở các công trình nhà ở và dân dụng; Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn, nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản; Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc Bán buôn hoa và cây; |
4631 | Bán buôn gạo |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn các thiết bị điện tử, điện lạnh, thiết bị tự động hóa, viễn thông. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sắt, thép, xi măng, gạch xây, gói đá, cát sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và vật liệu xây dựng khác trong cửa hàng chuyên doanh. |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo quy định tại Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé tàu, vé xe, vé máy bay. Dịch vụ giữ xe máy, giữ xe ô tô. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản, môi giới bất động sản, định giá bất động sản, quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý doanh nghiệp (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); Lập hồ sơ thầu, phân tích, đánh giá hồ sơ thầu (không bao gồm lựa chọn nhà thầu xác định giá gói thầu); Tư vấn quản lý chi phí các công trình yêu cầu lập báo cáo kinh tế – kỹ thuật; Tư vấn quản lý dự án xây dựng công trình; Tư vấn lập dự án xây dựng công trình; thiết kế công trình cầu, đường bộ, giao thông, thủy lợi; Thiết kế kiến trúc, nội ngoại thất công trình xây dựng, dân dụng, công nghiệp, quy hoạch tổng mặt bằng; Giám sát thi công xây dựng công trình cầu, đường bộ, giao thông, thủy lợi – lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng và hoàn thiện; Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 110KV ; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp – lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng hoàn thiện; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Tư vấn thẩm tra thiết kế xây dựng công trình ( trong phạm vi chứng chỉ đăng ký); Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa hình công trình; Dịch vụ kiểm định chất lượng công trình xây dựng ( doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); Lập thẩm tra dự toán xây dựng công trình; Lập hồ sơ mời thầu; Tư vấn chứng nhận công trình đủ điều kiện an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. – Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; – Thẩm tra thiết kế công trình cầu, đường bộ; – Thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; – Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; – Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; – Thiết kế điện công trình; – Thẩm tra thiết kế điện công trình; – Thiết kế cấp thoát nước công trình; – Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình; – Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; – Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô, ô tô tự lái |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ kinh doanh của các sàn nhảy) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ kinh doanh của các sàn nhảy) |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ karaoke, hoạt động sàn nhảy; trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi có thưởng trên mạng) |