4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hoá |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, hóa chất, súng, đạn dược dùng cho săn bắn hoặc thể thao và tiền kim loại) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, hóa chất, súng, đạn dược dùng cho săn bắn hoặc thể thao và tiền kim loại) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán buôn bình gas, hóa chất, súng, đạn dược dùng cho săn bắn hoặc thể thao và tiền kim loại) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, hóa chất, súng, đạn dược dùng cho săn bắn hoặc thể thao và tiền kim loại) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán và tư vấn pháp luật) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |