0318940527 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NGỌC MINH ĐỨC
ezstandalone.cmd.push(function(){ezstandalone.showAds(102);});
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NGỌC MINH ĐỨC | |
---|---|
Mã số thuế | 0318940527 |
Địa chỉ | Lô TM17 – 0.13 Block A-B Cao ốc An Lạc, đường số 7, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ LÝ Ngoài ra VŨ THỊ LÝ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02829998879 |
Ngày hoạt động | 2025-05-12 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các loại hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu, và danh mục hàng hóa không được phân phối theo qui định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (thực hiện theo qui định tại Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ) |
Cập nhật mã số thuế 0318940527 lần cuối vào 2025-05-21 19:47:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (Không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn (Không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các thiết bị, máy móc sử dụng năng lượng mặt trời. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su, cao su nguyên liệu; bao bì; phân bón. Bán buôn hóa chất khác (Trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), (Không tồn trữ hoá chất tại trụ sở), (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn các sản phẩm gia dụng sử dụng năng lượng mặt trời. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các loại hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu, và danh mục hàng hóa không được phân phối theo qui định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (thực hiện theo qui định tại Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ thông quan. Các dịch vụ khác: kiểm tra vận đơn; dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa; giám định hàng hóa; dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; dịch vụ nhận và chấp nhận hàng; dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải, các dịch vụ này được thực hiện thay mặt cho chủ hàng. Dịch vụ đại lý vận tải hàng hoá, giao nhận hàng hoá (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ thực hiện phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ chuẩn bị dữ liệu; Các dịch vụ máy tính khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường |