0318943510 – CÔNG TY TNHH GREEN MOTION AGRICULTURAL-VN
CÔNG TY TNHH GREEN MOTION AGRICULTURAL-VN | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN MOTION AGRICULTURAL-VN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GREEN MOTION AGRICULTURAL-VN CO., LTD |
Mã số thuế | 0318943510 |
Địa chỉ | Phòng 308, Tầng 3, số 171, đường Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG CÔNG TÂM |
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán buôn hóa chất phục vụ chăn nuôi – Bán buôn thuốc thú y – Bán buôn thuốc thú y, thú y thủy sản, gia súc, gia cầm – Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp – Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật – Bán buôn chế phẩm sinh học – Bán buôn dụng cụ xử lý môi trường ( không hoạt động tại trụ sở). |
Cập nhật mã số thuế 0318943510 lần cuối vào 2025-05-12 16:13:01. | |
|
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm ( không hoạt động tại trụ sở) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm ( không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm ( không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: chăn nuôi gia súc ( Không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ( Không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ( Không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt ( Không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản ( Không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột ( Không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu ( Không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công thức ăn gia súc, gia cầm, chó mèo và thuỷ sản ( không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ( Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất dụng cụ chăn nuôi (Không hoạt động tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Xuất nhập khẩu thức ăn gia súc, gia cầm , chó mèo và thuỷ sản. Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, chó mèo và thuỷ sản, bán buôn gia cầm .( không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo ( Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( Không hoạt động tại trụ sở) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp ( Không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác ( Không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán buôn hóa chất phục vụ chăn nuôi – Bán buôn thuốc thú y – Bán buôn thuốc thú y, thú y thủy sản, gia súc, gia cầm – Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp – Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật – Bán buôn chế phẩm sinh học – Bán buôn dụng cụ xử lý môi trường ( không hoạt động tại trụ sở). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ phân bón. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hóa |