0318973466 – CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DSAT
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DSAT | |
---|---|
Tên quốc tế | DSAT GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DSAT GROUP., JSC |
Mã số thuế | 0318973466 |
Địa chỉ | L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HUỆ |
Điện thoại | 0967796816 |
Ngành nghề chính | Bán buôn kim loại và quặng kim loại – – Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại quý các loại, đá quý, đá thiên thạch (trừ mua bán vàng miếng) Bán buôn đồng, chì, kim loại lạnh, đồng lạnh, đồng đổi màu, đồng hủy kính và các loại kim loại quý hủy kính (trừ mua bán vàng miếng). |
Cập nhật mã số thuế 0318973466 lần cuối vào 2025-05-29 12:32:02. | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột – – (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng – – (không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ – – (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt – – (không hoạt động tại trụ sở) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium – – (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt – – Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, kiken, coban, molypden, tantali, vanadi, platinum, palladium, vonfram – – (không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm – – (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét – – Chi tiết: Khai thác đá phiến cẩm thạch, đá granit, sa thạch, đá xây dựng, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón – – (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn – – (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột – – (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) – – (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng – – (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác – – Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2910 | Sản xuất xe có động cơ – – (không hoạt động tại trụ sở) |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật – – (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế – – (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng – – (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị – – (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở – – Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí – – Chi tiết: Lắp đặt hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, trừ lắp đặt các thiết bị lạnh như thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác – – Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng; lắp đặt hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác – – Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc; Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; Chôn chân trụ; Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, Lợp mái bao phủ tòa nhà, Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài tòa nhà; Thuê cần trục có người điều khiển. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác – – Chi tiết: Bán buôn ô tô con, ô tô vận tải, ô tô chuyên dụng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác – – (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá – – Chi tiết: Đại lý hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống – – (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình – – Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác – – Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan – – Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại trụ sở, kinh doanh dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại – – Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại quý các loại, đá quý, đá thiên thạch (trừ mua bán vàng miếng) Bán buôn đồng, chì, kim loại lạnh, đồng lạnh, đồng đổi màu, đồng hủy kính và các loại kim loại quý hủy kính (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng – – Chi tiết: Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát, và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim. – – (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu – – Chi tiết : Bán buôn đá quý, thiên thạch; Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn đá thiên thạch, đá quý, đá hủy sắt, đá hủy kính, đá làm đông thủy ngân; Bán buôn các loại nước tẩy, rửa công nghiệp (không tồn trữ hóa chất) |
4690 | Bán buôn tổng hợp – – Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh – – Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim; Bán lẻ sơn, màu, véc ni, kính xây dựng; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh – – (không hoạt động tại trụ sở) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh – – Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh – – (không hoạt động tại trụ sở) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh – – (không hoạt động tại trụ sở) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh ( trừ vàng miếng ) |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ – – (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày – – (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác – – Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên; Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm – – (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động – – Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu – – Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất – – Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý); Dịch vụ quản lý bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan – – Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng – – Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động – – Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8533 | Đào tạo cao đẳng – – (không hoạt động tại trụ sở) |
8541 | Đào tạo đại học – – (không hoạt động tại trụ sở) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ – – (không hoạt động tại trụ sở) |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá – – Chi tiết:Hoạt động của các bệnh viện (không hoạt động tại trụ sở) |