0319006091 – CÔNG TY TNHH KINH DOANH PHẾ LIỆU HÙNG KHÔI
ezstandalone.cmd.push(function(){ezstandalone.showAds(102);});
CÔNG TY TNHH KINH DOANH PHẾ LIỆU HÙNG KHÔI | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG KHOI SCRAP TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0319006091 |
Địa chỉ | 627 Phạm Văn Bạch , Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO VĂN HÙNG |
Điện thoại | 0942 456 369 |
Ngày hoạt động | 2025-06-16 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Bình |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn đá quý; Bán buôn dây cáp điện, linh kiện điện tử và thiết bị vệ sinh, Bán buôn đồ ngũ kim, phế liệu, xà gồ, la cừ thép hình, Sắt, Thép, Đồng, Nhôm, Inox; Sắt, Thép hình tấm, miếng đã qua sử dụng và phụ tùng máy khác trong xây dựng. Bán buôn xác nhà và nhà xưởng; Bán buôn tất cả các loại máy móc thiết bị kim loại: máy lạnh cũ, điều hòa cũ, máy phát điện, máy công nghiệp cũ, máy móc cũ hết niên hạn. Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm, Inox và kim loại màu khác |
Cập nhật mã số thuế 0319006091 lần cuối vào 2025-06-21 14:11:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng. Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước, đường ống cấp thoát nước, công trình kỹ thuật, khu công nghiệp, khu phức hợp, khu dân cư, khu vui chơi, giải trí. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các toà nhà, nhà xưởng và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét cảng, luồng lạch; Thi công tháo dỡ nhà tiền chế, nhà xưởng. Thi công nền móng bằng phương pháp cọc khoan nhồi, đóng và ép cọc; Thi công gia cố nền đất bằng bấc thấm, cọc cát, cọc xi măng. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng đồng, chì, nhôm, kẽm, sắt, gang thỏi và quặng kim loại màu khác; Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh xà gồ, tấm, la cừ, sắt thép dạng hình (chữ H, chữ U, chữ T, chữ L); Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm, Inox và kim loại màu khác (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -Chi tiết: Bán buôn dây cáp điện, linh kiện điện tử và thiết bị vệ sinh, bán buôn đồ ngũ kim, bán buôn vật liệu phế liệu, xà gồ, la cừ thép hình, Sắt, Thép, Đồng, Nhôm, Inox; Sắt, Thép hình tấm, miếng đã qua sử dụng và phụ tùng máy khác trong xây dựng. Bán buôn xác nhà và nhà xưởng; Bán buôn tất cả các loại máy móc thiết bị kim loại: máy lạnh cũ, điều hòa cũ, máy phát điện, máy công nghiệp cũ. Bán buôn máy móc cũ hết niên hạn. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn đá quý; Bán buôn dây cáp điện, linh kiện điện tử và thiết bị vệ sinh, Bán buôn đồ ngũ kim, phế liệu, xà gồ, la cừ thép hình, Sắt, Thép, Đồng, Nhôm, Inox; Sắt, Thép hình tấm, miếng đã qua sử dụng và phụ tùng máy khác trong xây dựng. Bán buôn xác nhà và nhà xưởng; Bán buôn tất cả các loại máy móc thiết bị kim loại: máy lạnh cũ, điều hòa cũ, máy phát điện, máy công nghiệp cũ, máy móc cũ hết niên hạn. Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm, Inox và kim loại màu khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng; vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bóc xếp hàng hóa nhà xưởng, đường sắt, đường bộ, đường cảng biển, đường sông, bốc xếp hàng hóa loại khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |