0500442045-001 – CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
| CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0500442045-001 |
| Địa chỉ Thuế | Số 12, ngõ 15 phố Tạ Quang Bửu, Phường Bạch Mai, TP Hà Nội, Việt Nam |
| Địa chỉ | Số 12, ngõ 15 phố Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Người đại diện | ĐINH VĂN HUỲNH Ngoài ra, ĐINH VĂN HUỲNH còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị: |
| Điện thoại | 02438692305 |
| Ngày hoạt động | 2024-12-04 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| Cập nhật mã số thuế 0500442045-001 lần cuối vào 2025-11-18 15:06:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
| |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng (sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non (sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất rượu etilyc từ nguyên liệu lên men; |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: – Sản xuất trang phục (trừ quần áo da lông thú); |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ phân bón và hợp chất ni tơ) (trừ hóa chất cấm, hóa chất thú y, y tế, bảo vệ thực vật); |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất bột cao su, cao su tái sinh từ cao su phế liệu; |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất gia công sản phẩm nhựa kỹ thuật |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất gia công linh kiện xe máy; |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị y tế |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Sản xuất thiết bị trường học; sản xuất thiết bị nghiên cứu khoa học, thí nghiệm; sản xuất cồn; |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
| 3830 | Tái chế phế liệu (trừ Nhà nước cấm) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: – Xử lý rác thải rắn (sinh hoạt, công nghiệp, bệnh viện); – Xử lý và dọn dẹp các nơi bị ô nhiễm, xử lý sự cố ô nhiễm môi trường; – Xử lý chất thải lỏng công nghiệp, nước thải sinh hoạt; |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây lắp đường dây và trạm điện đến 35 KV; – Xây dựng công trình, hạng mục công trình; – Khoan giếng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Buôn bán thiết bị điều hoà, thiết bị vệ sinh; |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh thiết bị điện tử tin học; |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải; máy móc, công cụ điều khiển bằng máy vi tính; – Buôn bán thiết bị điện, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế; – Buôn bán thiết bị y tế; – Chế tạo, cải tiến, kinh doanh thiết bị nông nghiệp, công nghiệp; – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy quan trắc môi trường |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Buôn bán đá, cát, sỏi; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Kinh doanh phương tiện phòng cháy chữa cháy – Buôn bán thiết bị trường học; sản xuất thiết bị nghiên cứu khoa học, thí nghiệm; sản xuất bột cao su, cao su tái sinh từ cao su phế liệu; sản xuất cồn; sản xuất gia công sản phẩm nhựa kỹ thuật và linh kiện xe máy; – Bán buôn hóa chất (trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, kiểm toán) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp 110KV – Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp – Thiết kế kiến trúc các công trình – Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng (Lĩnh vực chuyên môn giám sát xây dựng và hoàn thiện) – Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước ((không bao gồm khảo sát địa chất, khảo sát địa hình) – Hoạt động đo đạc bản đồ – Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường – Hoạt động quan trắc môi trường – Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Các thông tin được nhà nước cho phép) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường – Tư vấn chuyển giao công nghệ (không bao gồm tư vấn pháp luật, Tài chính) – Tư vấn đánh giá tác động môi trường, đo kiểm môi trường; – Tư vấn về kỹ thuật công nghệ chế biến dầu khí; – Dịch vụ giám định thương mại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) – Hành nghề khoan nước dưới đất – Hoạt động điều tra cơ bản, lập quy hoạch tài nguyên nước và các hoạt động khác về tài nguyên nước – Thăm dò khoáng sản – Tư vấn về công nghệ khác; – Tư vấn lập hồ sơ xin cấp giấy phép xả nước thải vào nguồn nước – Tư vấn lập hồ sơ xin cấp giấy phép khai thác nước mặt – Tư vấn lập hồ sơ kiểm tra, xác nhận hoàn thành công trình bảo vệ môi trường phục vụ giai đoạn vận hành – Tư vấn lập hồ sơ xác nhận kế hoạch bảo vệ môi trường |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; máy móc, thiết bị xây dựng; máy móc, thiết bị văn phòng; |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: – Kinh doanh lữ hành; |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Xuất nhập khẩu vật tư thiết bị ngành dầu khí; – Xuất nhập khẩu thiết bị công nghệ; – Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ( trừ mặt hàng Nhà nước cấm ) |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: – Dạy nghề ngắn hạn (dưới 1 năm) (chỉ hoạt động khi có quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (trừ dịch vụ Nhà nước cấm) |
