0801413545 – CÔNG TY CỔ PHẦN SX VÀ TM IBOX HD

0801413545 – CÔNG TY CỔ PHẦN SX VÀ TM IBOX HD


(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});

CÔNG TY CỔ PHẦN SX VÀ TM IBOX HD
Mã số thuế 0801413545
Địa chỉ Thuế thôn Liên Đông, Xã Bắc Thanh Miện, TP Hải Phòng, Việt Nam
Địa chỉ thôn Liên Đông, Xã Hồng Quang, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Tình trạng Đang hoạt động
Tên quốc tế IBOX HD PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt IBOX HD JSC
Người đại diện VŨ VIỆT CƯỜNG
Điện thoại 0983201969
Ngày hoạt động 2024-01-10
Quản lý bởi Kẻ Sặt – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Ngành nghề chính Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Cập nhật mã số thuế 0801413545 lần cuối vào 2025-08-11 08:36:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?


(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(theo quy định tại Luật An toàn thực phẩm năm 2010)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(theo quy định tại Luật An toàn thực phẩm năm 2010)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
(theo quy định tại Luật An toàn thực phẩm năm 2010)
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
(theo quy định tại Luật An toàn thực phẩm năm 2010)
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
(theo quy định tại Nghị định số 96/2016/NĐ – CP của Chính Phủ ngày 01/7/2016)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
(theo quy định tại Nghị định số 96/2016/NĐ – CP của Chính Phủ ngày 01/7/2016)
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
(Theo quy định tại Luật Xây dựng năm 2014)
4311 Phá dỡ
(Theo quy định tại Luật Xây dựng năm 2014 và loại trừ phá dỡ bằng mìn)
4312 Chuẩn bị mặt bằng
(Theo quy định tại Luật Xây dựng năm 2014 và loại trừ phá dỡ bằng mìn)
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
(Theo quy định tại Luật Xây dựng năm 2014)
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
(Theo quy định tại Luật Xây dựng năm 2014)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
(không bao gồm xuất khẩu gạo)
4632 Bán buôn thực phẩm
(theo quy định tại Luật An toàn thực phẩm năm 2010)
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(bán buôn xăng dầu theo quy định tại Nghị định số 83/2014/NĐ – CP của Chính Phủ về kinh doanh xăng dầu và nghị định số 95/2021/NĐ – CP sửa đổi bổ sung một số điều của nghị định số 83/2014/NĐ – CP của Chính Phủ về kinh doanh xăng dầu )
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(Theo quy định tại Luật An toàn thực phẩm năm 2010)
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
(bán lẻ xăng dầu theo quy định tại Nghị định số 83/2014/NĐ – CP của Chính Phủ về kinh doanh xăng dầu và nghị định số 95/2021/NĐ – CP sửa đổi bổ sung một số điều của nghị định số 83/2014/NĐ – CP của Chính Phủ về kinh doanh xăng dầu )
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(Theo quy định tại Nghị định số 10/2020/NĐ – CP của Chính Phủ ngày 17/01/2020)
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Theo quy định tại Luật An toàn thực phẩm năm 2010)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
(Theo quy định tại Luật An toàn thực phẩm năm 2010)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
(Theo quy định tại Luật An toàn thực phẩm năm 2010)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Theo quy định tại Luật An toàn thực phẩm năm 2010)
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất và kinh doanh.
9523 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *