0801414549 – CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG LẠI PHÁT
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
| CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG LẠI PHÁT | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0801414549 |
| Địa chỉ Thuế | Thôn Kim Chuế, Xã Tân An, TP Hải Phòng, Việt Nam |
| Địa chỉ | Thôn Kim Chuế, Xã An Đức, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Người đại diện | ĐẶNG DUY LẠI |
| Điện thoại | 0912023491 |
| Ngày hoạt động | 2024-01-25 |
| Quản lý bởi | Hải Phòng – Thuế Thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
| Cập nhật mã số thuế 0801414549 lần cuối vào 2025-09-02 10:21:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
| |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
