2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện Chi tiết: sản xuất điện năng lượng mặt trời (Thực hiện theo luật điện lực 2024) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở (Thực hiện theo Luật xây dựng 2014) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở (Thực hiện theo Luật xây dựng 2014) |
4221 |
Xây dựng công trình điện (Thực hiện theo Luật xây dựng 2014) |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Thực hiện theo Luật xây dựng 2014) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Thực hiện theo Luật xây dựng 2014) |
4311 |
Phá dỡ (Trừ rà phá bom mìn) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Thực hiện theo Luật xây dựng 2014) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng (Thực hiện theo Luật xây dựng 2014) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Thực hiện theo Luật xây dựng 2014) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ kinh doanh dược phẩm) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (không bao gồm: thiết bị thu phát sóng) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (trừ máy móc, thiết bị y tế) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại trừ: Hoạt động đấu giá tài sản và hàng hóa cấm đầu tư kinh doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Thực hiện theo Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng, hàng không) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |