0801438998 – CÔNG TY TNHH TM & DV MAY THỜI TRANG VIỆT TIẾN FASHION
CÔNG TY TNHH TM & DV MAY THỜI TRANG VIỆT TIẾN FASHION | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET TIEN FASHION GARMENT TRADING & SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET TIEN FASHION CO., LTD |
Mã số thuế | 0801438998 |
Địa chỉ | Số 154/55, Phố Đức Minh, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ HÙNG DŨNG CẨN |
Điện thoại | 0969927210 |
Ngày hoạt động | 2025-02-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
Cập nhật mã số thuế 0801438998 lần cuối vào 2025-02-26 02:46:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 | In ấn Chi tiết: Gia công in ấn trên mọi chất liệu (Điều 11, Nghị định số 60/2014/NĐ-CP về điều kiện hoạt động của cơ sở in) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Điều 11, Nghị định số 60/2014/NĐ-CP về điều kiện hoạt động của cơ sở in) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Doanh nghiệp 2020) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Doanh nghiệp 2020) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Doanh nghiệp 2020) |
4221 | Xây dựng công trình điện (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Doanh nghiệp 2020) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Doanh nghiệp 2020) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Doanh nghiệp 2020) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Doanh nghiệp 2020) |
4311 | Phá dỡ (Trừ nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Nghị định số 136/2020/NĐ-CP) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ buôn bán thiết bị y tế) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất công trình. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; Cho thuê xe có động cơ khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Phô tô, chuẩn bị tài liệu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại năm 2005) |