1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở (Theo Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở (Theo Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ (Theo Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4221 |
Xây dựng công trình điện (Theo Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác (Theo Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Theo Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4311 |
Phá dỡ ( Trừ hoạt động dò phá bom, mìn ) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng ( Trừ hoạt động dò phá bom, mìn ) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (Theo Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Theo Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Theo Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng (Theo Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Theo Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Theo Nghị định 155/2018/NĐ-CP) (Trừ bán buôn dược phẩm ) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiêt: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Theo Nghị định 123/2018/NĐ-CP) Trừ loại nhà nước cấm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cỏ nhân tạo (Trừ bán lẻ tem, súng đạn, tiền kim khí và các loại nhà nước cấm) (Theo Nghị định số 17/2020/NĐ-CP, Nghị định số 95/2021/NĐ-CP) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản ( Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất)(Theo Nghị định số 02/2022/NĐ-CP; Luật kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại) |