1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu Chi tiết: -Tái chế phế liệu kim loại; -Tái chế phế liệu phi kim loại. |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Không bào gồm hoạt động đấu giá) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn đồ ngũ kim; – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; – Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu; – Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; – Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); – Bán buôn cao su; – Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |