0801448379 – CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI CATO VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI CATO VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | CATO VIETNAM INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CATO VIETNAM IT.,JSC |
Mã số thuế | 0801448379 |
Địa chỉ | 18/107 Đỗ Ngọc Du, Khu 11, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH THỊ PHƯƠNG DUNG |
Điện thoại | 0336928926 |
Ngày hoạt động | 2025-05-06 |
Quản lý bởi | Tp. Hải Dương – Đội Thuế thành phố Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm |
Cập nhật mã số thuế 0801448379 lần cuối vào 2025-05-06 19:00:27. | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Cơ sở sản xuất thực phẩm |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Cơ sở sản xuất thực phẩm |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cơ sở sản xuất thực phẩm (trừ sản xuất thực phẩm chức năng) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Cơ sở sản xuất thực phẩm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa; – Môi giới mua bán hàng hóa. (trừ hoạt động đấu giá tài sản, trừ đại lý bảo hiểm, trừ Môi giới bảo hiểm, trừ môi giới chứng khoán) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống (trừ kinh doanh rượu) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược, trừ Kinh doanh trang thiết bị y tế) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ kinh doanh rượu, trừ kinh doanh sản phẩm thuốc lá, nguyên liệu thuốc lá, máy móc, thiết bị thuộc chuyên ngành thuốc lá) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh rượu) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh vàng, súng đạn, tem và tiền kim khí) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá – Uỷ thác mua bán hàng hóa (trừ xuất khẩu gạo) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; – Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); – Giáo dục dự bị; – Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; – Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; – Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; – Đào tạo về sự sống; – Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (trừ kinh doanh dịch vụ tư vấn du học; trừ kiểm định chất lượng giáo dục; kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp; trừ hoạt động giáo dục nghề nghiệp) |