0801448763 – CÔNG TY TNHH NHẬT MINH GLASS
CÔNG TY TNHH NHẬT MINH GLASS | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT MINH GLASS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHAT MINH GLASS CO., LTD |
Mã số thuế | 0801448763 |
Địa chỉ | Xóm 3, thôn Khánh Mậu, Xã Thanh Tân, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI VĂN SÁCH |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
Cập nhật mã số thuế 0801448763 lần cuối vào 2025-05-11 20:40:56. | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất nhôm kính các loại, các loại cửa cuốn, cửa sắt, cửa inox, cửa kéo. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4221 | Xây dựng công trình điện (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4291 | Xây dựng công trình thủy (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Nghị định số 136/2020/NĐ-CP) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công công trình kết cấu thép nhà xưởng, văn phòng; Xử lý công việc về chống ẩm và chống thấm nước; Chống ẩm các toà nhà; Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; Lợp mái các công trình. (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, Inox, tôn lợp và nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất công trình. |