0801450113 – CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HH83

0801450113 – CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HH83

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG HH83
Tên quốc tế HH83 ENVIRONMENT COMPANY LIMITED
Mã số thuế 0801450113
Địa chỉ Thôn Bằng Nghĩa, Xã Ngọc Liên, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Người đại diện LÊ THỊ THU HÀ
Điện thoại 0366864344
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(trừ Bán buôn thiết bị y tế, các loại Nhà nước cấm)
Cập nhật mã số thuế 0801450113 lần cuối vào 2025-05-29 08:32:02.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1077 Sản xuất cà phê
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1811 In ấn
(trừ loại Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
(trừ rập khuôn tem)
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(Không bao gồm kim loại là vàng)
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
(không bao gồm đúc kim loại là vàng)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
(Không bao gồm kim loại là vàng)
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
(Không bao gồm kim loại là vàng)
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
(Không bao gồm kim loại là vàng)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(Không bao gồm kim loại là vàng)
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910 Sản xuất xe có động cơ
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3020 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
(trừ các loại hàng hóa Nhà nước cấm)
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
(Nghị định 136/2020/NĐ-CP Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy)
3314 Sửa chữa thiết bị điện
(Nghị định 136/2020/NĐ-CP Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3811 Thu gom rác thải không độc hại
(Không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính)
3812 Thu gom rác thải độc hại
Chi tiết: Thu gom chất thải nguy hại (Luật Bảo vệ Môi trường 2020; Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
(Chỉ được xử lý và tiêu hủy sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy,bảo vệ môi trường)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
Chi tiết: Xử lý chất thải nguy hại (Luật Bảo vệ Môi trường 2020; Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
3830 Tái chế phế liệu
(Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
(Luật Xây dựng 2014 sửa đổi, bổ sung năm 2020)
4102 Xây dựng nhà không để ở
(Luật Xây dựng 2014 sửa đổi, bổ sung năm 2020)
4211 Xây dựng công trình đường sắt
(Luật Xây dựng 2014 sửa đổi, bổ sung năm 2020)
4212 Xây dựng công trình đường bộ
(Luật Xây dựng 2014 sửa đổi, bổ sung năm 2020)
4221 Xây dựng công trình điện
(Luật Xây dựng 2014 sửa đổi, bổ sung năm 2020)
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
(Luật Xây dựng 2014 sửa đổi, bổ sung năm 2020)
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
(Luật Xây dựng 2014 sửa đổi, bổ sung năm 2020)
4229 Xây dựng công trình công ích khác
(Luật Xây dựng 2014 sửa đổi, bổ sung năm 2020)
4291 Xây dựng công trình thủy
(Luật Xây dựng 2014 sửa đổi, bổ sung năm 2020)
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
(Luật Xây dựng 2014 sửa đổi, bổ sung năm 2020)
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
(Luật Xây dựng 2014 sửa đổi, bổ sung năm 2020)
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
(Luật Xây dựng 2014 sửa đổi, bổ sung năm 2020)
4311 Phá dỡ
(không gồm dịch vụ nổ mìn, hoạt động rà phá bom, mìn)
4312 Chuẩn bị mặt bằng
(Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng)
4321 Lắp đặt hệ thống điện
(Nghị định 136/2020/NĐ-CP Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
(Luật Xây dựng 2014 sửa đổi, bổ sung năm 2020)
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
(Luật Xây dựng 2014 sửa đổi, bổ sung năm 2020)
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
(Trừ đấu giá)
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
(Trừ hoạt động đấu giá)
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện)
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(Trừ đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
(Trừ hoạt động đấu giá)
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
(Trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa – Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm môi giới bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, xuất khẩu lao động, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài); (không bao gồm hoạt động đấu giá)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(Trừ loại nhà nước cấm)
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Loại trừ: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế)
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
(không bao gồm thiết bị phát, thu- phát sóng vô tuyến điện) (trừ loại Nhà nước cấm)
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(trừ Bán buôn thiết bị y tế, các loại Nhà nước cấm)
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(loại trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
(trừ bán rượu, thiết bị y tế, các loại nhà nước cấm)
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: – Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh – Đồ ngũ kim; – Sơn, véc ni và sơn bóng; – Kính phẳng; – Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; – Thiết bị và vật liệu để tự làm.
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ loại Nhà nước cấm)
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi (Nghị định 158/2024/NĐ-CP Quy định về hoạt động vận tải đường bộ)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: – Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; – Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; (Nghị định 158/2024/NĐ-CP Quy định về hoạt động vận tải đường bộ)
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Nghị định 158/2024/NĐ-CP Quy định về hoạt động vận tải đường bộ)
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
(Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh bãi đỗ xe (Thông tư 12/2020/TT-BGTVT Quy định về tổ chức, quản lý hoạt động vận tải bằng xe ô tô và dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ)
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
(Luật Du lịch 2017)
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15)
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: – Dịch vụ môi giới bất động sản – Dịch vụ tư vấn bất động sản – Dịch vụ quản lý bất động sản (Luật kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15) (trừ hoạt động đấu giá, tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính bất động sản)
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động thiết kế và trang trí nội thất (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình)
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ (Luật chuyển giao công nghệ 2017) (Trừ: Hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; hoạt động môi giới bản quyền, Tư vấn chứng khoán)
7710 Cho thuê xe có động cơ
(Trừ cho thuê ôtô có lái xe đi kèm và cho thuê tài chính)
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo…;
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8020 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
(Trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ)
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
(Trừ dịch vụ bảo vệ)
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(trừ tổ chức họp báo) Chi tiết: Việc tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức.
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Luật Thương Mại 2005)
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *