4632 |
Bán buôn thực phẩm (Điều 6, 7, 8, 9 Nghị định 67/2016/NĐ-CP) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Nghị định 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế; Nghị định số 67/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh dược phẩm) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Nghị định 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Nghị định 158/2024/NĐ-CP) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác (Nghị định 158/2024/NĐ-CP) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Nghị định 158/2024/NĐ-CP) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Luật Kinh doanh bất động sản 2023) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |