0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý lương thực, thực phẩm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: – Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác; – Bán buôn hạt, quả có dầu; – Bán buôn hoa và cây; – Bán buôn thuốc lá lá; – Bán buôn động vật sống; – Bán buôn da sống và bì sống; – Bán buôn da thuộc; – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật. |
4631 |
Bán buôn gạo (Không bao gồm hoạt động xuất khẩu gạo) Chi tiết: Xuất khẩu gạo (theo quy định tại Điều 4 Nghị định số 107/2018/NĐ-CP |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, củ, quả, nấm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (theo Luật giao thông đường bộ năm 2024) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |