0801454453 – CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM TÍN NGHĨA
ezstandalone.cmd.push(function(){ezstandalone.showAds(102);});
| CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM TÍN NGHĨA | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0801454453 |
| Địa chỉ | Số 6 Ngõ 24 phố Lê Phụ Trần, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Tên viết tắt | THỰC PHẨM TÍN NGHĨA |
| Người đại diện | VŨ NGỌC TUYẾN Ngoài ra, VŨ NGỌC TUYẾN còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị: |
| Điện thoại | 02203891536 |
| Ngày hoạt động | 2025-06-20 |
| Quản lý bởi | Tp. Hải Dương – Đội Thuế thành phố Hải Dương |
| Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm |
| Cập nhật mã số thuế 0801454453 lần cuối vào 2025-07-04 22:26:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
|
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 1077 | Sản xuất cà phê |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1811 | In ấn (Trừ hoạt động liên quan đến báo chí) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Trừ rập khuôn tem) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic |
| 2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Chi tiết: – Sản xuất máy sấy khô trong nông nghiệp – Sản xuất máy cho công nghiệp sản xuất bơ sữa như: + Máy tách kem, + Máy chế biến sữa (làm tinh khiết), + Máy biến đổi sữa (trộn bơ, làm bơ và đóng khuôn), + Máy làm phomat (làm thuần khiết, đúc khuôn, đóng)… – Sản xuất máy dùng trong công nghiệp nghiền hạt như: + Máy làm sạch, phân loại hạt, hoặc rau đậu khô (máy quạt, dần, tách,…), – Sản xuất máy nghiền… được sử dụng để làm rượu, nước hoa quả… – Sản xuất máy cho công nghiệp làm bánh hoặc làm mì ống hoặc các sản phẩm tương tư; – Lò bánh, trộn bột nhão, máy chia bột, máy thái, máy làm bánh… – Sản xuất máy móc và thiết bị cho chế biến thức ăn khác nhau như: + Máy làm bánh, kẹo, coca hoặc socola; máy dùng để sản xuất đường, bia, chế biến thịt và gia cầm, máy dùng để chuẩn bị rau, lạc hoặc quả; chuẩn bị cá, cua hoặc hải sản khác, + Máy cho việc lọc và tinh chế, + Máy khác cho công nghiệp sơ chế và sản xuất thức ăn và đồ uống – Sản xuất máy cho việc sợ chế thuốc lá và làm xì gà hoặc thuốc lá, thuốc uống hoặc thuốc nhai; – Sản xuất máy cho cơ chế thức ăn trong khách sạn và nhà hàng. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa (Trừ đấu giá hàng hóa) – Môi giới mua bán hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Kinh doanh thiết bị phòng cháy chữa cháy (Theo điều 41 Nghị định 136/2020/NĐ-CP) – Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; – Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị điện, máy biến thế: – Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; – Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô tuyến cố định – Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng – Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô (Theo Điều 4, điều 7, điều 8 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Theo điều 9 Nghị định số 10/2020.NĐ-CP) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ Tổ chức các hoạt động vận tải đường hàng không) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Theo Điều 10 Luật Kinh doanh Bất động sản 2014 và điểm a, Khoản 2 điều 75 Luật Đầu tư 2020) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bật động sản (Theo Điều 62, điều 74, điều 75 Luật Kinh doanh bất động sản 2014) |
| 7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo rượu, thuốc lá và các loại Nhà nước cấm) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |

