| 2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Không bao gồm sản xuất vàng miếng) |
| 2431 |
Đúc sắt, thép (Trừ sản xuất vàng miếng) |
| 2432 |
Đúc kim loại màu (Trừ sản xuất vàng miếng) |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội) |
| 2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2652 |
Sản xuất đồng hồ |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
| 2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
| 3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
| 3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ bán buôn dược) |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm) |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp (Trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm) |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Hoạt động đo đạc và bản đồ – Khảo sát xây dựng – Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác – Giám sát thi công xây dựng cơ bản. – Lập thiết kế quy hoạch xây dựng – Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng – Tư vấn giám sát thi công xây dựng – Dịch vụ tư vấn: Tư vấn đấu thầu – Lập hồ sơ mời thầu – Kiểm định xây dựng – Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng – Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |