0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản nội địa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ thuộc gia,trừ tẩy ,nhuộm,hồ,in và trừ gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ thuộc gia,luyện cán cao su,tái chế phế thải,tẩy nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1520 |
Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 |
In ấn Chi tiết:In lụa thủ công |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất USB (không gia công cơ khí,tái chế phế thải,xi mạ điện tại trụ sở) |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết:đại lý,môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn giống thủy sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản, hải sản. |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali,cặp,túi,hàng da và giả da khác.Bán buôn sách,báo,tạp chí(có nội dung được phép lưu hành)văn phòng phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết:Bán buôn máy móc,thiết bị và phụ tùng máy dệt,may,da giày:-Bán buôn máy móc,thiết bị và phụ tùng máy văn phòng(trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách,sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:Bán lẻ hàng lưu niệm,hàng đan lát,hàng thủ công mỹ nghệ. |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu,phế thải kim loại,phi kim loại tại trụ sở)trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết:Hoạt động giao nhận hàng hóa,hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
5820 |
Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6312 |
Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết:Dịch vụ tiếp thị |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết:Thiết kế website,thiết kế đồ họa(trừ thiết kế công trình) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật và chuyển giao công nghệ trong sản xuất và nuôi trồng thủy sản. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết:Tổ chức hội nghị,hội chợ,hội thảo,triển lãm,sự kiện(không thực hiện các hiệu ứng cháy,nổ,không sử dụng chất nổ,chất cháy,hóa chất làm đạo cụ,dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ,phim ảnh) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |