1301118582 – CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU LÂM NGỌC
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU LÂM NGỌC | |
---|---|
Tên quốc tế | LAM NGOC IMPORT-EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU LÂM NGỌC |
Mã số thuế | 1301118582 |
Địa chỉ | Thửa đất số 253, tờ bản đồ số 6, ấp phước thạnh,, Xã Tam Phước, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀI PHONG |
Điện thoại | 0937648402 |
Ngày hoạt động | 2022-08-29 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bến Tre – VP Chi cục Thuế khu vực XVIII |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật và lâm sản pháp luật cấm kinh doanh) |
Cập nhật mã số thuế 1301118582 lần cuối vào 2025-04-10 08:31:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gia vị, mật ong nhân tạo và bánh kẹo, đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, các loại trà dược thảo. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa, môi giới hàng hóa (trừ môi giới bất động sản, môi giới pháp luật cấm kinh doanh, trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật và lâm sản pháp luật cấm kinh doanh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy hải sản các loại; Bán buôn rau củ quả; Bán buôn cà phê, chè; Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bến bãi đổ xe, trừ kinh doanh bất động sản) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch. |