| 0111 |
Trồng lúa |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi cá Chi tiết: Nuôi tôm |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (tuân thủ quy định của pháp luật về khai thác khoáng sản trong quá trình hoạt động) |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát và chế biến lúa, gạo Chi tiết: Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Gia công, chế biến, sản xuất gỗ |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, sản xuất đồ sắt |
| 4100 |
Xây dựng nhà các loại |
| 4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt điện trong nhà |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống bơm, ống nước, điều hòa không khí |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí ngoại thất; Trang trí nội thất |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi Chi tiết: Xây dựng công trỉnh thủy điện, hồ chứa nước |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn lúa Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (ngoại trừ động vật hoang dã và quý hiếm) |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống (đối với mặt hàng rượu, phải có Giấy phép của Sở Công Thương trước khi tiến hành hoạt động) |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng hóa thủ công mỹ nghệ, hàng tiêu dùng |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị điện, thiết bị âm thanh, ánh sáng |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê kho bãi và hạ tầng hệ thống nuôi trồng thủy sản (ao hầm nuôi thủy sản…) |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Liên kết thành lập các siêu thị bán sỉ và lẻ Chi tiết: Tư vấn đầu tư và quản lý dự án công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, thủy lợi Chi tiết: Tư vấn đầu tư và quản lý dự án công trình thủy điện, hồ chứa nước Chi tiết: Tư vấn đầu tư sử dụng các nguồn lực tài chính (không thực hiện các hoạt động có yêu cầu chứng chỉ hành nghề) |