0220 |
Khai thác gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi (Không hoạt động tại trụ sở) |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1072 |
Sản xuất đường |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất gạch và vật liệu chịu lửa |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch bê tông, gạch xi măng Chi tiết: Sản xuất bê tông, bê tông trộn sẵn và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cống bê tông li tâm Chi tiết: Sản xuất cọc bê tông li tâm, bê tông dự ứng lực Chi tiết: Sản xuất gạch không nung Chi tiết: Sản xuất bê tông nhựa nóng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa sắt, hàng rào sắt Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng khung nhôm (cửa và các sản phẩm bằng khung nhôm) Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng inox (cửa và các sản phẩm bằng inox) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3511 |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017-NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền nhà nước |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng Chi tiết: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Trừ đấu giá hàng hóa |
4541 |
Bán mô tô, xe máy Trừ đấu giá hàng hóa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Trừ đấu giá hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình Chi tiết: Thiết kế kiến trúc quy hoạch Chi tiết: Thiết kế kiến trúc trang trí Chi tiết: Thiết kế cấu trúc công trình dân dụng, công nghiệp Chi tiết: Thiết kế cấu trúc công trình cầu, đường Chi tiết: Thiết kế cấu trúc công trình kết cấu thép Chi tiết: Giám sát thi công, xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp, cầu, đường bộ, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư Chi tiết: Thẩm định hồ sơ thiết kế-dự toán Chi tiết: Lập dự án đầu tư Chi tiết: Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Chi tiết: Thực hiện các hoạt động liên quan đế nghiệp vụ đấu thầu Chi tiết: Các dịch vụ tư vấn liên quan đến chuẩn bị và thực hiện đầu tư Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng Chi tiết: Kiểm định công trình xây dựng Chi tiết: Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra độ bền cơ học bê tông, kế cấu |
7911 |
Đại lý du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đầu tư xây dựng chợ và khai thác, kinh doanh chợ Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ thủ tục nhà đất Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng kinh doanh của công ty |