0220 |
Khai thác gỗ |
0893 |
Khai thác muối Chi tiết: Sản xuất muối từ nước biển, xử lý và tinh chế muối tinh khiết |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước đóng chai, nước ngọt có ga và nước ngọt không có ga. |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến lâm sản, cưa, xẻ, bào gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Xử lý phân hữu cơ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3511 |
Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện gió, điện tái tạo |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Mua bán điện gió, điện tái tạo |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất, mua bán nước đá |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Xử lý nước biển thành nước ngọt. Mua bán nước sạch. Cung cấp nước cho công nghiệp dịch vụ. Cung cấp nước hữu cơ cho sản xuất nông nghiệp. |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4291 |
Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công xây dựng công trình thủy lợi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán muối. Thu mua nguyên liệu (các loại trái cây) để sản xuất nước ngọt |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán nước lọc đóng chai. Mua bán nước khoáng, nước đóng chai, nước ngọt có ga và nước ngọt không có ga. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm làm từ gỗ. Mua bán các sản phẩm làm từ gỗ, sắt, thép, nhôm, inox. Mua bán vật tư ngành điện, nhựa. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, nhôm, inox |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thất. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân hữu cơ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà trọ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |