2001373311 – CÔNG TY TNHH SX & XNK MINH KHÁNH
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
CÔNG TY TNHH SX & XNK MINH KHÁNH | |
---|---|
Mã số thuế | 2001373311 |
Địa chỉ Thuế | Thửa đất số 666, tờ bản đồ số 10, ấp 8, Xã Khánh An, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
Địa chỉ | Thửa đất số 666, tờ bản đồ số 10, ấp 8 , Xã Khánh An, Huyện U Minh, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Người đại diện | NGUYỄN TRỌNG NHÂN |
Điện thoại | 0948331626 |
Ngày hoạt động | 2023-11-30 |
Quản lý bởi | Thới Bình – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giớ |
Cập nhật mã số thuế 2001373311 lần cuối vào 2025-09-02 10:21:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng quản lý và khai thác các sản phẩm tư rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến các loại cá khô, thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến chuối sấy khô, bột chuối, trái cây sấy |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát và lau bóng gạo |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gạo: phở, hủ tiếu, bánh tráng tươi và khô |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Chế biến bún, hủ tiếu khô, bột gạo khô, bún, phở, hủ tiếu tươi |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất dăm gỗ |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón hữu cơ, phân vi sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất băng keo |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nông sản, lâm sản, bột giấy nguyên liệu, các phụ phẩm từ nông nghiệp, lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất thùng xốp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng bờ kè, sông biển, cầu đường bộ, giao thông, thủy lợi, bến cảng, bến xe, bến tà |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. Thi công các công trình hạ tầng kỹ thuật |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông (cầu, đường, bến cảng, bến xe, bến tàu). Đầu tư và khai thác bến xe, tàu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản, lâm sản; xuất nhập khẩu nông sản, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (không hoạt động tại trụ sở); xuất nhập khẩu gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán chuối nguyên liệu, chuối sấy khô, bột chuối, bún, hủ tiếu khô, bột gạo khô, bún, phở, hủ tiếu tươi |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giớ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Điều hành tour du lịch. Kinh doanh lữ hành nội địa. Đầu tư và khai thác du lịch sinh thái |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đặt phòng khách sạn, đặt vé máy bay, hỗ trợ làm thủ tục lên máy bay, giử chổ ngồi trên máy bay (trừ tư vấn pháp lý) |