2301318907 – CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI BẮC NAM
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI BẮC NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | BAC NAM TRANSPORTATION AND TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2301318907 |
Địa chỉ | Thôn Ngô Nội, Xã Trung Nghĩa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN BẮC |
Điện thoại | 0968848949 |
Ngày hoạt động | 2025-02-05 |
Quản lý bởi | Huyện Yên Phong – Đội Thuế liên huyện Từ Sơn – Yên Phong |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: – Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 14 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) – Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác – Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ – Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác – Cho thuê ô tô chuyên dụng có kèm người lái để vận tải hàng hóa – Cho thuê ô tô (trừ ô tô chuyên dụng) có kèm người lái để vận chuyển hàng hóa (Trừ hoạt động nhà nước cấm) |
Cập nhật mã số thuế 2301318907 lần cuối vào 2025-04-22 14:50:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Trừ hoạt động gây nổ bằng bom, mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động gây nổ bằng bom, mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ bán buôn dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem, và tiền kim khí) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định (Điều 4 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) – Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Điều 7 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) – Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô (Điều 8 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) – Cho thuê ô tô con có kèm người lái – Cho thuê ô tô chở khách có kèm người lái |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: – Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 14 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) – Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác – Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ – Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác – Cho thuê ô tô chuyên dụng có kèm người lái để vận tải hàng hóa – Cho thuê ô tô (trừ ô tô chuyên dụng) có kèm người lái để vận chuyển hàng hóa (Trừ hoạt động nhà nước cấm) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Trừ hoạt động hoa tiêu) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ vận tải hàng không) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ hoạt động tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Hoạt động đo đạc và bản đồ (Khoản 6 điều 1 nghị định 136/2021/NĐ-CP) – Khảo sát xây dựng (Điều 102 Nghị định 175/2024/NĐ-CP) – Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác – Giám sát thi công xây dựng cơ bản. – Lập thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 103 Nghị định 175/2024/NĐ-CP) – Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (Điều 104 Nghị định 175/2024/NĐ-CP) – Tư vấn giám sát thi công xây dựng (Điều 107 Nghị định 175/2024/NĐ-CP) – Dịch vụ tư vấn: Tư vấn đấu thầu (Khoản 4 Điều 4 Luật đấu thầu 2023) – Lập hồ sơ mời thầu (Điều 24, 35, 61 Nghị định 24/2024/NĐ-CP) – Kiểm định xây dựng (Điều 108 Nghị định 175/2024/NĐ-CP) – Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng (Điều 109 Nghị định 175/2024/NĐ-CP) – Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (Điều 105 Nghị định 175/2024/NĐ-CP) – Thiết kế, thẩm tra thiết kế, tư vấn giám sát, thi công hệ thống thông tin liên lạc, viễn thông trong công trình (Điểm đ khoản 3 Điều 94 Nghị định 175/2024/NĐ-CP) – Thiết kế, thẩm tra thiết kế, tư vấn giám sát, thi công công tác lắp đặt thiết bị công nghệ (Điểm e khoản 3 Điều 94 Nghị định 175/2024/NĐ-CP) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Trừ Hoạt động của phòng thí nghiệm của cảnh sát) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm: – Hoạt động của những nhà báo độc lập; – Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; – Tư vấn chứng khoán;) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (Trừ hoạt động nhà nước cấm) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Trừ hoạt động nhà nước cấm) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Trừ hoạt động của Trung tâm giới thiệu việc làm) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: – Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Điều 21 Nghị định 145/2020/NĐ-CP) – Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Điều 10 Luật Người lao động việt nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng năm 2020) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ hoạt động báo chí) |
8292 | Dịch vụ đóng gói |