| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 2431 |
Đúc sắt, thép Chi tiết: – Đúc khuôn mẫu, phụ kiện khuôn mẫu bằng thép, sắt |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: – Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu; – Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh; – Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu – bán buôn bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn đồ ngũ kim |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Không gồm các hoạt động Dịch vụ báo cáo Tòa án; Hoạt động đấu giá độc lập; Dịch vụ lấy lại tài sản) |