2500745036 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ MINH PHƯƠNG VĨNH PHÚC
ezstandalone.cmd.push(function(){ezstandalone.showAds(102);});
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ MINH PHƯƠNG VĨNH PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH PHUONG VINH PHUC TRADING AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH PHUONG VINH PHUC CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500745036 |
Địa chỉ Thuế | Số nhà 206, Đường 303, Thôn Giã Bàng 2, Xã Tề Lỗ(Hết hiệu lưc), Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Địa chỉ | Số nhà 206, Đường 303, Thôn Giã Bàng 2, Xã Tề Lỗ, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG MINH PHƯƠNG Ngoài ra NGUYỄN TRUNG MINH PHƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913284840 |
Ngày hoạt động | 2025-06-27 |
Quản lý bởi | Vĩnh Tường – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp – Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng – Mua bán ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy công trình, xe nâng hàng và phụ tùng, thiết bị ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy công trình – Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện, motor điều tốc và thiết bị khác ) – Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
Cập nhật mã số thuế 2500745036 lần cuối vào 2025-07-08 11:39:15. | |
![]() |
|
window[‘pagespeed’] = window[‘pagespeed’] || {};var pagespeed = window[‘pagespeed’];pagespeed.switchToHighResAndMaybeBeacon = function(elem) {setTimeout(function(){elem.onload = null;var srcset = elem.getAttribute(‘data-pagespeed-high-res-srcset’);if (srcset) {elem.srcset = srcset;}elem.src = elem.getAttribute(‘data-pagespeed-high-res-src’);if (pagespeed.CriticalImages) {elem.onload = pagespeed.CriticalImages.checkImageForCriticality(elem);}}, 0);}; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su Chi tiết: – Sản xuất, gia công lốp và săm xe cho bánh xe (trừ tái chế nhựa cao su, nhựa); ta-lông lốp xe để đắp lốp, bánh xích bằng cao su cho xe bánh xích, đắp lại và tạo rãnh lốp. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện – Sửa chữa thiết bị, đồ dùng cá nhân |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy cẩu, máy nâng, máy công trình và xe có động cơ khác – Dọn nội thất, rửa xe, đánh bóng, phun và sơn |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Loại trừ đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ đấu giá hàng hóa) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Mua thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: tivi, quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hoà nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc……… – Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; đèn và bộ đèn điện, thiết bị âm thanh, ánh sáng – Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác – Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh – Mua bán hàng gốm, sứ, thủy tinh, nhựa – Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm – Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: – Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp – Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng – Mua bán ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy công trình, xe nâng hàng và phụ tùng, thiết bị ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy công trình – Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện, motor điều tốc và thiết bị khác ) – Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: – Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: Xăng, diesel, mazout, dầu đốt nóng, dầu hỏa; – Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: – Mua bán sắt, thép, nhôm, đồng, hợp kim, inox và kim loại khác (trừ bán buôn vàng miếng,vàng nguyên liệu). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ: tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ,máu cẩu, máy xúc, máy ủi…), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa. Những hàng hóa được mua bán là những loại còn có giá trị. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm bằng nhôm, kính, đồng, thau; (Trừ: Bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem và tiền kim khí) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Xuất nhập khẩu hàng hoá – Đại diện thương nhân – Ủy thác mua bán hàng hóa – Nhượng quyền thương mại |