3401231433 – CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DỆT MAY VITEXCO
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
| CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DỆT MAY VITEXCO | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3401231433 |
| Địa chỉ Thuế | Đường Mê Pu – Đa Kai, Thôn 1, Xã Nam Thành, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
| Địa chỉ | Đường Mê Pu – Đa Kai, Thôn 1, Xã Sùng Nhơn, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Tên quốc tế | VITEXCO TEXTILE IMPORT AND EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | VITEXCO TEXTILE JSC |
| Người đại diện | NGUYỄN VĂN TIẾN Ngoài ra, NGUYỄN VĂN TIẾN còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị: |
| Điện thoại | 0937572829 |
| Ngày hoạt động | 2022-03-17 |
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Lâm Đồng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Ngành nghề chính | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở) |
| Cập nhật mã số thuế 3401231433 lần cuối vào 2025-11-18 18:46:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
| |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) ( Trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở) |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc ( Trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải, thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phụ liệu may mặc (Trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ) |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) Trừ dược phẩm |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc, quần áo thời trang, Phụ kiện thời trang, giày dép. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang (trừ thiết kế súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ, dược phẩm) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
