3401263001 – CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN VIỆT NAM

3401263001 – CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN VIỆT NAM

ezstandalone.cmd.push(function(){ezstandalone.showAds(102);});

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN VIỆT NAM
Tên quốc tế VIET NAM AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT EXPORT TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt VSCJ
Mã số thuế 3401263001
Địa chỉ Thôn 1, Xóm Cửa Sứt, Xã Phước Thể, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN VIẾT HIẾU
Điện thoại 0935379479
Ngày hoạt động 2025-04-01
Quản lý bởi Huyện Tuy Phong – Đội Thuế liên huyện Bắc Bình – Tuy Phong
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: Nuôi trồng các loại rong biển và các loại thuỷ sản biển khác.
Cập nhật mã số thuế 3401263001 lần cuối vào 2025-06-07 09:27:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: Nuôi trồng các loại rong biển và các loại thuỷ sản biển khác.
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(Trừ sản xuất thực phẩm tươi sống)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Trừ động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
(Trừ dược phẩm.)
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn sản phẩm ngành dệt may
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan có hại đến giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) (Đối với kinh doanh dược phẩm, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật.)
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị phụ tùng dùng cho ngành may như may cắt, máy khâu, máy đính nút, máy thùa khuyết
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu, vật tư ngành dệt may
4690 Bán buôn tổng hợp
(Trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí.)
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí.)
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển.)
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa
8292 Dịch vụ đóng gói
(Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật )
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
( Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản)
Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *