3502478645 – CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRUNG HẬU VŨNG TÀU
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRUNG HẬU VŨNG TÀU | |
---|---|
Mã số thuế | 3502478645 |
Địa chỉ | Tổ 7, ấp Suối Lúp , Xã Bình Ba, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM XUÂN HẬU |
Điện thoại | 0988905317 |
Ngày hoạt động | 2022-06-13 |
Quản lý bởi | Huyện Châu Đức – Đội Thuế liên huyện Xuyên Mộc – Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Cập nhật mã số thuế 3502478645 lần cuối vào 2025-04-08 14:04:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự; Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ; Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thủy tinh; Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo; Sản xuất giấy viết, giấy in; Sản xuất giấy phết hồ sẵn và giấy dính…. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất công trình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn tiêu, điều, cà phê…; Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, dụng cụ hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp, điện lạnh, điện tự động hóa; Mua bán thiết bị nâng, hạ; Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán dầu nhớt, dầu thô, bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác, bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, ống thép, kim loại màu ( kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, tôn, thép lá, thép tấm); ống mạ kẽm; nhôm, inox, lưỡi thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, ; Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn , vécni gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh ( ống, ống dẫn, khớp nối, vòi , cút chữ T, ống cao su); vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, phế liệu công nghiệp phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, giải khát |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe chở khách không người lái; Cho thuê xe du lịch; Cho thuê xe tải, xe đầu kéo, rơ moóc |