3502532525 – CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MINH HOÀNG MHCONS
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MINH HOÀNG MHCONS | |
---|---|
Mã số thuế | 3502532525 |
Địa chỉ Thuế | Ấp Liên Hiệp, Xã Châu Đức, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Địa chỉ | Ấp Liên Hiệp, Xã Xà Bang, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | MINH HOANG MHCONS CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH HOANG MHCONS CONSTRUCTION CO., LTD |
Người đại diện | LÊ MINH HOÀNG |
Điện thoại | 0971999214 |
Ngày hoạt động | 2024-11-15 |
Quản lý bởi | Hồ Tràm – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Cập nhật mã số thuế 3502532525 lần cuối vào 2025-09-02 10:21:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước). |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế liệu, phế thải tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy – hải sản). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế liệu, phế thải tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu cát, đá, đất, cát san lấp, sơn, thạch cao. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế lắp đặt hệ thống xử lý nước cấp, nước thải; Lập dự toán, tổng dự toán; Lập dự án đầu tư; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra dự toán; Thẩm tra dự án; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang trí nội thất, ngoại thất, cảnh quan. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |