0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt không hoạt động tại trụ sở |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản không hoạt động tại trụ sở |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả không hoạt động tại trụ sở |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn không hoạt động tại trụ sở |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu không hoạt động tại trụ sở |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng không hoạt động tại trụ sở |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu không hoạt động tại trụ sở |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống không hoạt động tại trụ sở |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet trừ đấu giá bán lẻ qua internet |