1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh ( Không hoạt động tại trụ sở) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô, xe cơ giới, xe chuyên dùng và phụ tùng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý vận tải. Dịch vụ môi giới vận tải. Đại lý kinh doanh xăng dầu. Đại lý mua bán, ký gởi hàng hoá. Môi giới thương mại |
4631 |
Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn lương thực (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia (không kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điếu sản xuất trong nước, nguyên phụ liệu thuốc lá. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử, phần mềm tin học |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị văn phòng (không hoạt động xuất nhập khẩu hoặc ủy thác xuất nhập khẩu thiết bị ngành in), thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ ( trừ kinh doanh hóa lỏng khí vận chuyển) (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hoá. Dịch vụ khai thuê hải quan; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy móc thiết bị ngành điện, xây dựng |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói gia vị thực phẩm, nước chấm, dấm thực phẩm, mắm nêm, sốt gia vị; Đóng gói hàng hóa các loại ( trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất) |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |